Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội bộ
[nội bộ]
|
domestic; internal
Internal division
Internal audit
Internal mail
Within/inside the party
The government is experiencing internal difficulties
To interfere in the domestic/internal affairs of a neighbouring country
Chuyên ngành Việt - Anh
nội bộ
[nội bộ]
|
Tin học
internal
Từ điển Việt - Việt
nội bộ
|
danh từ
quan hệ bên trong của một tập thể
thông tin nội bộ